--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản kịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản kịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản kịch
Your browser does not support the audio element.
+ noun
play; drama
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
bản kịch
:
play; drama
+
giá phỏng
:
Supposing, if
+
đếm xỉa
:
Take notice of, take into account, take account ofKhông ai đếm xỉa đến dư luậnNo one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion
+
khí lực
:
vital force; vitality
+
giần
: